Có 2 kết quả:

传述 chuán shù ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨˋ傳述 chuán shù ㄔㄨㄢˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to relay
(2) to retell

Từ điển Trung-Anh

(1) to relay
(2) to retell